Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành động
[hành động]
|
deed; act; action
His act of bravery/brave deed/courageous act merits mention in dispatches
We don't want promises but action
Have less talk and more action!
To judge somebody by his/her actions
to act; to take action
To act under pressure
To act according to one's conscience
The plans are ready, we'll take action next week